--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
riết róng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
riết róng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riết róng
+
như riết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riết róng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"riết róng"
:
riết róng
rít răng
Những từ có chứa
"riết róng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dogging
pillory
gibbet
conspue
feverishness
spectacle
scent
trail
hang
hung
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
riết róng
:
như riết
+
joyfulness
:
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
+
welfare
:
hạnh phúc; phúc lợito work for the welfare of the nation làm việc cho hạnh phúc của dân tộcpublic welfare phúc lợi công cộngwelfare work công tác ci thiện đời sống (công nhân viên chức...)
+
rắm
:
WindĐánh rắmTo break wind
+
khó lòng
:
improbable